Điện thoại thông minh RAM mở rộng OPPO A77s 8GB + Lên đến 5GB | SuperVOOC 33W | Điện thoại di động 50MP AI Dual Cam

5.0
47 Đánh Giá
3.519 Đã Bán
14
3.830.000 đ

Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh

thứ sáu 05/04/2024 lúc 01:02 CH

normal
Kích thước và trọng lượng:
Chiều cao: khoảng 163,74mm
Chiều rộng: khoảng 75,03mm
Độ dày: Phiên bản Panel (Starry Black): khoảng 7,99mm; Phiên bản da (Sunset Orange): khoảng 8.04mm
Trọng lượng: Phiên bản Panel (Starry Black): khoảng 187g; Phiên bản da (Sunset Orange): khoảng 190g
Kích thước và trọng lượng sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và số đo. Tất cả các thông số kỹ thuật đều tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu trữ và bộ nhớ: RAM 8GB + ROM 128GB
Loại RAM: LPDDR4X @ 2133 MHz, kênh 16 bit kép
Thông số ROM: UFS 2.2 @ Gear3 2 làn
Thẻ lưu trữ điện thoại: SDXC
Không gian có sẵn ít hơn và thay đổi do nhiều yếu tố. Hệ điều hành phải sử dụng một phần bộ nhớ (RAM) còn hệ điều hành và các ứng dụng cài đặt sẵn phải sử dụng một phần bộ nhớ trong (ROM).
Camera sau: Camera chính 50MP + Camera đơn sắc 2MP
Camera chính: f/1.8; FOV 77°; Ống kính 5P; AF
Máy ảnh đơn sắc: f/2.4; FOV 89°; Ống kính 3P; FF
Camera trước: 8MP; f/2.0; FOV 79°; Ống kính 5P

Chế độ chụp
Camera phía sau: Ảnh, Video, Ban đêm, PRO, PANO, Chân dung, TIME-LAPSE, SLO-MO, Trình quét văn bản, HD bổ sung, STICKER và Google Lens
Camera trước: Ảnh, Video, PANO, Chân dung, Đêm, LAPSE THỜI GIAN, Chỉnh sửa, STICKER và Ánh sáng lấp đầy màn hình

Băng hình:
Phía sau: 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây; 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Mặt trước: 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây; 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Kích thước màn hình: 6,56” (đường chéo)
Tỷ lệ màn hình: 89,8%
Độ phân giải: 1612×720 (HD+)
Tốc độ làm mới: Tối đa: 90Hz
Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: Tối đa: 90Hz
Gam màu: 96%
Độ sâu màu: 16,7 triệu màu
Mật độ điểm ảnh: 269PPI
Độ sáng: Giá trị điển hình: 480nits, Giá trị tối đa: 600nits
Bảng điều khiển: LCD (a-Si)

Nền tảng chip di động:
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 680
Tốc độ CPU: 8 nhân, lên tới 2,4 GHz
GPU: Adreno 610 @ 1115 MHz

Pin: 4880 mAh/18,88 Wh (Giá trị định mức); 5000 mAh/19,35 Wh (Giá trị điển hình)
Sạc nhanh: SUPERVOOC 33W

Mạn di động
SIM 2: Được hỗ trợ
Loại hẻ SIM: Nano-SIM
2G: GSM-850, GSM-900, GSM-1800 và GSM-1900
3G: UMTS (WCDMA) băng tần 1, 5 và 8
4G: TD-LTE băng tần 38, 40 và 41 (196 MHz)
4G: LTE FDD băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28A và 28B

Kết nối:
Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.0 Năng lượng thấp
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth: hỗ trợ AAC, SBC, aptX và aptX HD
Cổng dữ liệu: USB Type-C
Giắc âm thanh: 3,5mm
Hệ điều hành: ColorOS 12.1

Công nghệ định vị:
GNSS: GPS, BDS, GLONASS, Galileo và QZSS
Khác: A-GPS, Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tử
Bản đồ: Google Maps và các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba khác
Smart.phone.co, Cửa hàng trực tuyến | BigBuy360 - bigbuy360.vn

Smart.phone.co

Tham gia: 05-04-2024

Cùng người đăng

Top Sản Phẩm Bán Chạy

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm liên quan